Có 2 kết quả:
杆秤 gǎn chèng ㄍㄢˇ ㄔㄥˋ • 桿秤 gǎn chèng ㄍㄢˇ ㄔㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a steelyard (a type of balance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a steelyard (a type of balance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0